Đại Thế Chí
Bính âm Hán ngữ | Dàshìzhì | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Wylie | Thu-ch´en-Thob | ||||||
Wade–Giles | Ta-shih-chi | ||||||
Chữ Quốc ngữ | Đại Thế Chí Bồ tát | ||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||||
Kanji | 大勢至菩薩Daiseishi Bosatsu | ||||||
Rōmaji | Daiseishi Bosatsu | ||||||
Phiên âmWylie |
|
||||||
Phồn thể | 大勢至菩薩 Dàshìzhì Púsa | ||||||
Hangul | 대세지 보살Daeseji Bosal |
||||||
Giản thể | 大势至菩萨 | ||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|